Có 2 kết quả:

随波逐流 suí bō zhú liú ㄙㄨㄟˊ ㄅㄛ ㄓㄨˊ ㄌㄧㄡˊ隨波逐流 suí bō zhú liú ㄙㄨㄟˊ ㄅㄛ ㄓㄨˊ ㄌㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to drift with the waves and go with the flow (idiom); to follow the crowd blindly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to drift with the waves and go with the flow (idiom); to follow the crowd blindly

Bình luận 0